Có 2 kết quả:

笨手笨脚 bèn shǒu bèn jiǎo ㄅㄣˋ ㄕㄡˇ ㄅㄣˋ ㄐㄧㄠˇ笨手笨腳 bèn shǒu bèn jiǎo ㄅㄣˋ ㄕㄡˇ ㄅㄣˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clumsy
(2) all thumbs

Từ điển Trung-Anh

(1) clumsy
(2) all thumbs