Có 2 kết quả:
笨手笨脚 bèn shǒu bèn jiǎo ㄅㄣˋ ㄕㄡˇ ㄅㄣˋ ㄐㄧㄠˇ • 笨手笨腳 bèn shǒu bèn jiǎo ㄅㄣˋ ㄕㄡˇ ㄅㄣˋ ㄐㄧㄠˇ
bèn shǒu bèn jiǎo ㄅㄣˋ ㄕㄡˇ ㄅㄣˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clumsy
(2) all thumbs
(2) all thumbs
Bình luận 0
bèn shǒu bèn jiǎo ㄅㄣˋ ㄕㄡˇ ㄅㄣˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clumsy
(2) all thumbs
(2) all thumbs
Bình luận 0